Sản phẩm dinh dưỡng công thức Nestlé NAN Supremepro 2 800G với công thức từ Thụy Sĩ – Sản xuất và đóng gói tại Nestlé Dutschland AG, Đức. Nestlé NAN SUPREME 2 công thức cải tiến kết hợp Đạm Whey thủy phân một phần cùng bộ đôi 5HMO & Lợi khuẩn Bifidus BL giúp hỗ trợ cơ địa mẫn cảm.
– ĐẠM WHEY THỦY PHÂN MỘT PHẦN: được chứng minh lâm sàng giúp hỗ trợ cơ địa mẫn cảm
– 5HMO: giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ
– LỢI KHUẨN BIFIDUS BL: giúp tăng cường lợi khuẩn đường ruột
| Tên sản phẩm | Sữa NAN SUPREME PRO số 2 800g |
| Thương hiệu | Nestle |
| Xuất xứ thương hiệu | Thuỵ Sỹ |
| Sản xuất tại | Đức |
| Trọng lượng sản phẩm | 0.8 |
Hướng dẫn sử dụng
-
Rửa sạch tay trước khi pha sữa cho trẻ.
-
Rửa sạch cốc và nắp đậy, sau đó đun sôi trong 5 phút.
-
Đậy kín dụng cụ đã tiệt trùng cho đến khi sử dụng.
-
Đun sôi nước và để nguội đến nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C).
-
Tham khảo bảng hướng dẫn cách pha trên bao bì để xác định lượng nước và số muỗng sữa phù hợp với độ tuổi của trẻ.
-
Rót nước ấm vào cốc trước, sau đó thêm chính xác số muỗng lường sữa gạt ngang.
-
Đảm bảo muỗng lường luôn khô ráo trước khi đặt lại vào hộp. Đậy kín nắp hộp sau mỗi lần sử dụng.
-
Khuấy hoặc lắc đều cho đến khi bột sữa tan hoàn toàn.
-
Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho trẻ uống để tránh bị bỏng.
Hướng dẫn bảo quản
-
Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Nên sử dụng hết trong vòng 4 tuần sau khi mở hộp.
Thành phần sản phẩm
| Nhóm thành phần | Chi tiết |
|---|---|
| Đạm & Lactose | Bột whey chứa đạm chất lượng OPTIPRO thủy phân một phần (từ sữa), Lactose (từ sữa) |
| Hỗn hợp dầu | Dầu hướng dương giàu oleic, Dầu hạt cải có hàm lượng acid Erucic thấp, Dầu cá giàu DHA (Fish oil high DHA), Dầu nấm giàu ARA |
| Khoáng chất | Canxi phosphat dibasic, Canxi clorid, Sắt sulphat, Kẽm sulphat, Đồng sulphat, Mangan sulphat, Kali iodid, Natri selenit, Magnesi clorid |
| Vitamin | Vitamin C, Vitamin E, Nicotinamide (B3), Vitamin B5, Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B2, Acid folic (B9), Vitamin K1, Biotin, Vitamin D3, Vitamin B12 |
| Oligosaccharide & Probiotic | 2′-O-Fucosyllactose (2′-FL), Difucosyllactose (DFL), Lacto-N-tetraose (LNT), 6′-O-Sialyllactose (6′-SL), 3′-O-Sialyllactose (3′-SL), Bifidobacterium lactis (Bifidus BL) |
| Chất bổ sung khác | L-Carnitine, Chất điều chỉnh độ acid (Acid citric) |
English
Deutsch

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.